Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication) đã trở thành một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quen thuộc và quan trọng đối với nhiều người Việt Nam. Không chỉ là một thước đo khả năng sử dụng tiếng Anh, TOEIC còn mở ra nhiều cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin về chứng chỉ TOEIC

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC là gì? 

Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC là một văn bằng do Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS) cấp, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân trong các tình huống giao tiếp thường gặp ở môi trường quốc tế, chẳng hạn như công việc, học tập và các hoạt động đời sống hằng ngày.

Kỳ thi TOEIC được giới thiệu lần đầu vào năm 1979 bởi ETS, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của nhân viên trong giao dịch quốc tế. Qua thời gian, TOEIC đã trở thành một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến nhất và được công nhận rộng rãi.

chứng chỉ tiếng anh toeic

Các loại chứng chỉ TOEIC

Có hai dạng chứng chỉ TOEIC chính, mỗi loại tập trung vào các kỹ năng khác nhau. Điều này cho phép người học lựa chọn hình thức thi phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cá nhân của mình:

  • TOEIC 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết): Dạng chứng chỉ này đánh giá toàn diện cả bốn kỹ năng ngôn ngữ. Nó thường được yêu cầu trong các trường hợp cần khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt trong cả giao tiếp trực tiếp và gián tiếp. Bài thi 4 kỹ năng kiểm tra khả năng hiểu ngôn ngữ và đánh giá khả năng vận dụng ngôn ngữ một cách chủ động và hiệu quả.

  • TOEIC 2 kỹ năng (Đọc – Viết): Dạng chứng chỉ này tập trung vào hai kỹ năng chính là đọc hiểu và viết. Nó thường được sử dụng trong các môi trường làm việc hoặc học tập nơi việc đọc và viết bằng tiếng Anh là chủ yếu. Dạng này kiểm tra khả năng xử lý thông tin bằng văn bản và diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác.

TOEIC có hai hình thức thi chính: bài thi trên giấy (PBT) và bài thi trên máy tính (CBT). Cả hai hình thức này đều có nội dung và cấu trúc bài thi giống nhau.

Tìm hiểu thêm: Chứng chỉ tiếng anh ielts

Những lợi ích của chứng chỉ TOEIC 

Chứng chỉ TOEIC mang lại vô số lợi ích thiết thực, việc sở hữu chứng chỉ TOEIC không chỉ giúp bạn chứng minh năng lực ngôn ngữ mà còn mở ra vô vàn cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.

lợi ích của chứng chỉ TOEIC 

Đối với sinh viên đại học, cao đẳng

Chứng chỉ TOEIC đã trở thành một yêu cầu bắt buộc tại nhiều trường đại học và cao đẳng khi xét điều kiện tốt nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc sinh viên cần có TOEIC để hoàn thành chương trình học của mình.

Không những thế, điểm số TOEIC cao còn mang lại những lợi thế vượt trội như tăng khả năng nhận học bổng du học từ các tổ chức quốc tế, hay thậm chí được miễn thi tiếng Anh đầu vào tại các trường đại học quốc tế danh tiếng. Đây chính là nền tảng giúp sinh viên phát triển mạnh mẽ trong môi trường học tập đa văn hóa.

Đối với những người đang đi làm

Đối với nhân sự trong các công ty, chứng chỉ TOEIC là một công cụ đắc lực để thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp, đáp ứng yêu cầu làm việc trong các môi trường quốc tế. Đây cũng là một trong những tiêu chí quan trọng để các công ty xem xét việc thăng chức hoặc giao phó những nhiệm vụ quan trọng hơn.

Bên cạnh đó, với những ai muốn thay đổi công việc, TOEIC chính là lợi thế lớn giúp hồ sơ của họ trở nên nổi bật giữa hàng trăm ứng viên khác. Một điểm số TOEIC cao sẽ tạo niềm tin rằng ứng viên đó có khả năng giao tiếp tốt và nhanh chóng thích nghi với các yêu cầu công việc mang tính toàn cầu.

toeic

Với những người đi du lịch

Chứng chỉ TOEIC không chỉ hữu ích trong học tập và công việc mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho những người yêu thích du lịch. TOEIC 4 kỹ năng cho thấy bạn có khả năng giao tiếp tiếng Anh thành thạo trong nhiều tình huống khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng trò chuyện, giao tiếp và kết nối với người bản xứ khi đi du lịch ở nước ngoài.

Bạn có thể tự tin đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, hỏi đường và khám phá những điều thú vị xung quanh mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ. Việc giao tiếp tốt sẽ giúp bạn có những trải nghiệm du lịch trọn vẹn hơn, mở rộng tầm nhìn, hiểu biết về các nền văn hóa khác nhau.

Cấu trúc bài thi TOEIC 2 kỹ năng chi tiết

Dưới đây là cấu trúc chi tiết của bài thi 2 kỹ năng Nghe hiểu (Listening) và Đọc hiểu (Reading)

Phần thi Nghe hiểu (Listening)

Phần thi Nghe hiểu trong bài thi TOEIC bao gồm tổng cộng 100 câu hỏi trắc nghiệm, được chia thành 4 phần nhỏ khác nhau. Tổng thời gian làm bài cho phần nghe hiểu là 45 phút.

Các đoạn hội thoại và bài nói trong phần này thường mô phỏng các tình huống giao tiếp hàng ngày trong môi trường làm việc, như các cuộc họp, thảo luận, hoặc thông báo.

Cấu trúc bài thi TOEIC 2 kỹ năng

  • Phần 1: Photographs (Hình ảnh)

Trong phần này, bạn sẽ được nghe 4 câu mô tả về một bức ảnh. Nhiệm vụ của bạn là phải chọn ra câu miêu tả chính xác nhất so với hình ảnh đã cho. Phần này có 6 câu hỏi, và thời gian cho mỗi câu là 5 phút.

  • Phần 2: Question-Response (Câu hỏi – Đáp án)

Phần này bao gồm 30 câu câu hỏi trong vòng 10 phút. Bạn sẽ nghe một câu hỏi hoặc một câu nói ngắn, sau đó chọn câu trả lời phù hợp nhất trong số 3 lựa chọn. Phần này đánh giá khả năng phản xạ nhanh và hiểu các cấu trúc câu cơ bản. 

  • Phần 3: Short Conversations (Đoạn hội thoại ngắn)

Phần này bao gồm 13 đoạn hội thoại ngắn, tổng cộng là 30 câu với thời gian làm bài là 20 phút. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa hai hoặc ba người và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung.

  • Phần 4: Talks (Bài nói)

Phần này bao gồm 10 bài nói ngắn, tổng cộng là 30 câu. Bạn sẽ nghe một bài nói hoặc thông báo ngắn (ví dụ như bài phát biểu, hướng dẫn, thông báo) và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung, mục đích và các chi tiết của bài nói.

Phần thi Đọc hiểu (Reading)

Phần thi Đọc hiểu trong bài thi TOEIC cũng bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm, được chia thành 3 phần nhỏ. Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp thông thường ở môi trường làm việc hoặc đời sống hàng ngày. Thời gian làm bài cho phần thi đọc hiểu là 75 phút.

thi toiec

  • Phần 5: Incomplete Sentences (Câu chưa hoàn thành)

Phần này bao gồm 40 câu hỏi. Bạn sẽ đọc một câu chưa hoàn chỉnh và chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống. Phần này chủ yếu kiểm tra kiến thức ngữ pháp và từ vựng.

  • Phần 6: Text Completion (Hoàn thành văn bản)

Phần này bao gồm tổng cộng là 20 câu hỏi. Bạn sẽ chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để điền vào các chỗ trống trong đoạn văn. Phần này đánh giá khả năng đọc hiểu ngữ cảnh và chọn từ vựng phù hợp.

  • Phần 7: Reading Comprehension (Đọc hiểu)

Phần này sẽ có 40 câu hỏi. Các đoạn văn có thể là các bài báo, email, thư từ, thông báo. Bạn sẽ đọc các đoạn văn này và chọn câu trả lời phù hợp nhất cho các câu hỏi liên quan đến nội dung của chúng. Phần này đòi hỏi khả năng đọc hiểu sâu và nắm bắt được các ý chính cũng như các chi tiết quan trọng của văn bản.

Cấu trúc bài thi TOEIC 4 kỹ năng

Bài thi TOEIC 4 kỹ năng giúp đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong công việc và đời sống hàng ngày. Dưới đây là chi tiết về từng phần thi:

Cấu trúc bài thi TOEIC 4 kỹ năng

Phần nghe hiểu Tiếng Anh (Listening)

Phần thi Nghe hiểu (Listening) bao gồm 100 câu hỏi trắc nghiệm, được phân chia thành 4 phần nhỏ, tổng thời gian làm bài là 45 phút. Các chủ đề trong phần thi này thường xoay quanh các tình huống giao tiếp thực tế, giúp đánh giá khả năng nắm bắt thông tin qua lời nói của thí sinh.

  • Part 1: Photographs (6 câu): Người thi sẽ nghe một mô tả và chọn bức ảnh tương ứng với mô tả đó.
  • Part 2: Question-Response (25 câu): Thí sinh nghe câu hỏi và chọn đáp án phù hợp nhất.
  • Part 3: Short Conversations (39 câu): Phần này gồm các đoạn hội thoại ngắn, người thi sẽ phải nghe và chọn đáp án cho các câu hỏi liên quan đến nội dung đoạn hội thoại.
  • Part 4: Talks (30 câu): Phần thi nghe các bài nói dài và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung của bài nói.

Phần đọc hiểu (Reading)

Phần thi đọc hiểu gồm 100 câu hỏi, được chia thành 3 phần nhỏ và có thời gian làm bài là 75 phút. Các câu hỏi trong phần thi này yêu cầu thí sinh phải đọc và hiểu các đoạn văn, lựa chọn từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp chính xác để hoàn thành bài.

  • Part 5: Incomplete Sentences (30 câu): Thí sinh phải hoàn thành câu bằng cách lựa chọn từ phù hợp.
  • Part 6: Text Completion (16 câu): Phần này yêu cầu thí sinh điền từ còn thiếu vào đoạn văn.
  • Part 7: Reading Comprehension (54 câu): Thí sinh sẽ đọc các đoạn văn và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung của những đoạn văn đó.

Reading

Phần viết (Writing)

Phần thi Viết gồm 8 câu hỏi, được chia thành 3 phần nhỏ và có thời gian làm bài là 60 phút. Bài thi này đánh giá khả năng viết tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống giao tiếp trong cuộc sống và công việc.

  • Part 1: Write a sentence based on a picture (1 câu): Thí sinh phải viết một câu hoàn chỉnh dựa trên một bức tranh, sử dụng các từ hoặc cụm từ cho sẵn. Các từ này có thể thay đổi hình thức hoặc trật tự từ trong cụm.
  • Part 2: Respond to a written request (1 câu): Thí sinh sẽ phải trả lời một yêu cầu bằng văn bản. Điều này yêu cầu thí sinh có khả năng diễn đạt rõ ràng và chính xác.
  • Part 3: Write an opinion essay (6 câu): Thí sinh phải viết một bài luận để phản hồi câu hỏi hoặc trình bày quan điểm cá nhân, giải thích lý do cho sự lựa chọn của mình.

Phần nói (Speaking)

Phần thi Nói có 11 câu hỏi và thời gian làm bài là 20 phút. Các câu hỏi sẽ kiểm tra khả năng phát âm, sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh trong các tình huống giao tiếp thực tế.

  • Câu 1 – 2: Read a text aloud (2 câu): Thí sinh sẽ đọc một đoạn văn có sẵn. Thí sinh có 45 giây để chuẩn bị và 45 giây để đọc.
  • Câu 3: Describe a picture (1 câu): Thí sinh sẽ miêu tả một bức tranh.
  • Câu 4 – 6: Respond to questions (3 câu): Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến bản thân hoặc một chủ đề nào đó.
  • Câu 7 – 9: Respond to questions using the information provided (3 câu): Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi dựa trên thông tin có sẵn.
  • Câu 10: Propose a solution (1 câu): Thí sinh cần đưa ra một giải pháp cho một tình huống cụ thể.
  • Câu 11: Express an opinion (1 câu): Thí sinh sẽ trình bày quan điểm cá nhân về một chủ đề cho sẵn.

toeic 4 kỹ năng

Thang điểm và cách tính điểm thi TOEIC

Thang điểm cho mỗi phần là từ 0 đến 495 điểm, tổng điểm của bài thi TOEIC sẽ dao động từ 0 đến 990 điểm. Đây là một cách đánh giá chi tiết, phân loại khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các lĩnh vực nghe và đọc.

Dưới đây là các mức điểm và khả năng sử dụng tiếng Anh tương ứng:

Mức Điểm Khả Năng Sử Dụng Tiếng Anh
900 – 990 Nắm vững tiếng Anh
800 – 895 Sử dụng tiếng Anh thành thạo
700 – 795 Sử dụng tiếng Anh tốt
600 – 695 Sử dụng tiếng Anh ở mức trung bình
500 – 595 Sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản
400 – 495 Sử dụng tiếng Anh hạn chế
200 – 395 Khả năng sử dụng tiếng Anh rất hạn chế
0 – 195 Không có khả năng sử dụng tiếng Anh

cách tính điểm thi TOEIC

Bảng tính điểm TOEIC Listening & Reading

Số câu đúng Điểm ước tính Số câu đúng Điểm ước tính Số câu đúng Điểm ước tính Số câu đúng
Điểm ước tính
0 5 25 120 50 245 75 370
1 5 26 125 51 250 76 375
2 5 27 130 52 255 77 380
3 10 28 135 53 260 78 385
4 15 29 140 54 265 79 390
5 20 30 145 55 270 80 395
6 25 31 150 56 275 81 400
7 30 32 155 57 280 82 405
8 35 33 160 58 285 83 410
9 40 34 165 59 290 84 415
10 45 35 170 60 295 85 420
11 50 36 175 61 300 86 425
12 55 37 180 62 305 87 430
13 60 38 185 63 310 88 435
14 65 39 190 64 315 89 440
15 70 40 195 65 320 90 445
16 75 41 200 66 325 91 450
17 80 42 205 67 330 92 455
18 85 43 210 68 335 93 460
19 90 44 215 69 340 94 465
20 95 45 220 70 345 95 470
21 100 46 225 71 350 96 475
22 105 47 230 72 355 97 480
23 110 48 235 73 360 98 485
24 115 49 240 74 365 99 490
100 495

Bảng điểm TOEIC Speaking

Cấp độ Thang điểm
1 0 – 30
2 40 – 50
3 60 – 70
4 80 – 100
5 110 – 120
6 130 – 150
7 160 – 180
8 190 – 200

Bảng điểm TOEIC Writing

Cấp độ Thang điểm
1 0 – 30
2 40
3 50 – 60
4 70 – 80
5 90 – 100
6 110 – 130
7 140 – 160
8 170 – 190
9 200

Các câu hỏi thường gặp về chứng chỉ TOEIC

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ này, chúng ta sẽ cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp.

Chứng chỉ TOEIC có thời hạn bao lâu?

Theo quy định của IIG Việt Nam (đơn vị tổ chức kỳ thi TOEIC tại Việt Nam), chứng chỉ TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày cấp.

Sau 2 năm, chứng chỉ sẽ hết hạn và không còn giá trị sử dụng. Nếu muốn sử dụng chứng chỉ để xin việc hoặc du học, bạn cần phải thi lại để có chứng chỉ mới.

Chứng chỉ TOEIC có thời hạn bao lâu

Nên bắt đầu học TOEIC từ khi nào?

Bạn có thể bắt đầu học TOEIC bất cứ khi nào cảm thấy sẵn sàng. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt, bạn nên có một nền tảng tiếng Anh nhất định.

Nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh, hãy dành thời gian làm quen với ngữ pháp cơ bản, từ vựng thông dụng và luyện nghe nói. Sau khi đã có nền tảng vững chắc, bạn có thể bắt đầu học các kỹ năng chuyên biệt cho kỳ thi TOEIC như đọc hiểu, nghe hiểu, ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành.

Cần đạt bao nhiêu điểm TOEIC để có chứng chỉ?

Kết quả bài thi chỉ đơn thuần phản ánh trình độ và khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn tại thời điểm thi. Do đó, không có một ngưỡng điểm cụ thể nào để “được cấp chứng chỉ” theo nghĩa đậu hay rớt.

Khi đạt từ 200 điểm trở lên, bạn sẽ nhận được phiếu điểm TOEIC và có thể sử dụng để nộp hồ sơ ứng tuyển hoặc xin nhập học. Các mức điểm cao hơn có thể đáp ứng yêu cầu đầu vào của các tổ chức, ví dụ như đạt từ 450 điểm trở lên để hoàn thành điều kiện xét tốt nghiệp tại một số trường đại học.

Có thể thi TOEIC ở đâu?

Kỳ thi TOEIC được tổ chức tại nhiều địa điểm trên cả nước, bao gồm các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi IIG Việt Nam (đại diện chính thức của ETS tại Việt Nam).

Các địa điểm thi TOEIC phổ biến:

  • Các trung tâm IIG

  • Các trung tâm ngoại ngữ

  • Các trường đại học

thi TOEIC

Chúng tôi hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin giá trị về chứng chỉ tiếng anh TOEIC và những lợi ích thiết thực của nó. Trong thời đại kinh tế phát triển và hội nhập quốc tế, chứng chỉ TOEIC ngày càng khẳng định vai trò quan trọng của mình trong nhiều lĩnh vực. Vì vậy, sở hữu chứng chỉ này sẽ là một lợi thế lớn giúp bạn nổi bật và cạnh tranh hiệu quả trên thị trường lao động.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *