Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh uy tín ngày càng trở nên quan trọng trong thời đại hội nhập. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về chứng chỉ tiếng Anh IELTS, cấu trúc bài thi, thang điểm và những lợi ích chứng chỉ này mang lại. Hãy cùng khám phá nhé!
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là gì?
IELTS là tên viết tắt của International English Language Testing System, là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học một cách toàn diện qua cả bốn kỹ năng: Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing).
Kỳ thi IELTS được đồng điều hành bởi ba tổ chức uy tín hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giáo dục và đánh giá tiếng Anh: ESOL thuộc Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP của Úc. Kỳ thi chính thức ra đời vào năm 1989
Theo ước tính, trung bình mỗi năm có khoảng 2 đến 3 triệu thí sinh tham gia các kỳ thi IELTS trên toàn thế giới và hiện đã có mặt tại hơn 140 quốc gia với khoảng 1.200 trung tâm tổ chức thi.
Không chỉ có số lượng thí sinh tham gia đông đảo, IELTS còn được công nhận rộng rãi bởi gần 10.000 trường cao đẳng, đại học, cơ quan chuyên môn và các tổ chức khác trên toàn thế giới.
Lợi ích vàng của chứng chỉ IELTS quốc tế mà bạn cần biết
Không phải ngẫu nhiên mà số lượng người thi IELTS tăng vọt trong những năm gần đây, đạt đến con số ấn tượng thí sinh mỗi năm. Điều này chứng tỏ rằng chứng chỉ IELTS có giá trị rất lớn, thu hút sự quan tâm của nhiều người.
Điều kiện tiên quyết để du học
IELTS là chứng chỉ kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế, được phát triển bởi ba tổ chức uy tín. Điều này đảm bảo IELTS có tính khách quan và độ tin cậy cao trong việc đánh giá trình độ tiếng Anh.
Chứng chỉ IELTS là một yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy.
Các trường thường dựa vào kết quả IELTS để xét tuyển và cấp học bổng, vì vậy sở hữu chứng chỉ này vừa đáp ứng được yêu cầu khi du học và còn có cơ hội nhận được hỗ trợ tài chính.
Để du học, bạn cần chứng chỉ IELTS Academic, chứng chỉ này có nội dung và cách đánh giá khác với IELTS General.
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (thông tư 04/2017/TT-BGDĐT), thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên do British Council (BC) hoặc International Development Program (IDP) cấp sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Đây là một lợi thế lớn cho các bạn học sinh có định hướng thi IELTS từ sớm. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý chứng chỉ IELTS phải còn hiệu lực vào thời điểm đăng ký thi tốt nghiệp THPT.
Nếu bạn đã có chứng chỉ IELTS, bạn sẽ không phải lo lắng về việc ôn luyện và thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp nữa, giúp bạn giảm bớt áp lực và tập trung vào các môn học khác.
Xét tuyển thẳng vào các trường đại học danh tiếng
Trong những năm gần đây, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã có nhiều chính sách ưu tiên hơn cho môn ngoại ngữ. Điều này thể hiện rõ ở việc nhiều trường đại học lớn như Ngoại thương, Kinh tế quốc dân hay FPT đã bắt đầu xét tuyển thẳng đối với những thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên, bên cạnh các tiêu chí khác.
Điều này mở ra cơ hội lớn cho các bạn có năng lực tiếng Anh tốt, giảm bớt áp lực thi cử và giúp các bạn có cơ hội vào được trường đại học mơ ước. Tuy nhiên, các bạn vẫn cần phải đáp ứng các yêu cầu khác của trường như hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT và có điểm 2 môn trong tổ hợp xét tuyển của trường.
Chuẩn đầu ra tiếng Anh của các trường đại học
Hầu hết các trường đại học hiện nay đều có chương trình học tiếng Anh cho sinh viên, bên cạnh các ngôn ngữ khác như tiếng Trung, tiếng Hàn,… Và nếu bạn đã có chứng chỉ IELTS với điểm số đáp ứng yêu cầu của trường, bạn có thể được miễn học các học phần tiếng Anh cơ bản trong 1-2 năm đầu.
Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và có thể tập trung vào các môn chuyên ngành quan trọng hơn. Ngoài ra, các trường đại học thường đặt ra chuẩn đầu ra tiếng Anh tương đương với một mức điểm IELTS nhất định, việc sở hữu chứng chỉ từ trước giúp bạn có một lợi thế rất lớn.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn
Ngày nay, tiếng Anh trở thành một kỹ năng không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại. Các tập đoàn đa quốc gia, công ty liên doanh và các doanh nghiệp lớn thường ưu tiên tuyển dụng những ứng viên có khả năng tiếng Anh tốt và chứng chỉ IELTS là một tiêu chí đánh giá năng lực quan trọng.
Việc sở hữu chứng chỉ tiếng anh IELTS với điểm số cao sẽ giúp bạn có lợi thế cạnh tranh lớn trên thị trường lao động, mở ra cơ hội làm việc tại các môi trường chuyên nghiệp với mức thu nhập hấp dẫn.
Cơ hội sinh sống và làm việc tại nước ngoài
IELTS không chỉ giúp bạn có cơ hội du học mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ bạn phát triển sự nghiệp ở môi trường quốc tế. Với chứng chỉ IELTS trong tay, bạn có thể tự tin giao tiếp và làm việc với người nước ngoài, mở rộng cơ hội được công tác hoặc làm việc dài hạn tại các công ty đa quốc gia.
Hơn nữa, IELTS là một yêu cầu bắt buộc để xin visa định cư ở nhiều quốc gia phát triển như Anh, Mỹ, Úc và các nước châu Âu. Mức điểm IELTS yêu cầu có thể khác nhau tùy theo loại visa và quốc gia, nhưng thường IELTS General 5.0 là mức tối thiểu cho các mục đích nhập cư. Nếu bạn đã có chứng chỉ IELTS Academic, bạn sẽ không cần thi thêm IELTS General.
Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi IELTS đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng cơ bản: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing) và Nói (Speaking).
Các hình thức thi
IELTS có hai hình thức thi chính: IELTS Academic và IELTS General Training. Cả hai hình thức đều đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, nhưng mục đích và nội dung của bài thi có sự khác biệt nhất định.
-
IELTS Academic: Dành cho những người muốn học tập ở bậc đại học hoặc sau đại học, hoặc đăng ký các chương trình chuyên môn. Bài thi tập trung vào các chủ đề học thuật và đòi hỏi thí sinh có khả năng phân tích, đánh giá thông tin phức tạp. Bài thi Reading và Writing có nội dung và độ khó cao hơn so với IELTS General Training.
-
IELTS General Training: Dành cho những người muốn nhập cư, học nghề hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Bài thi tập trung vào các chủ đề hàng ngày và đòi hỏi thí sinh có khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Bài thi Reading và Writing có nội dung và độ khó thấp hơn so với IELTS Academic.
- IELTS UKVI (UK Visa and Immigration). Đây là hình thức thi đặc biệt dành cho những người muốn xin visa đến Vương quốc Anh (UK). IELTS UKVI có cấu trúc và nội dung tương tự như bài thi IELTS thông thường, nhưng quy trình thi được giám sát chặt chẽ hơn bằng camera ghi hình.
Cấu trúc chi tiết của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết
IELTS Listening Test
Bài thi Listening kéo dài 40 phút, bao gồm 4 phần, mỗi phần tương ứng với 10 câu hỏi. Độ khó của các phần tăng dần.
- Part 1: Các đoạn hội thoại về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như đặt phòng khách sạn, mua sắm hoặc hỏi đường.
- Part 2: Các độc thoại về một chủ đề quen thuộc, ví dụ như giới thiệu về một địa điểm du lịch hoặc hướng dẫn sử dụng một thiết bị.
- Part 3: Các đoạn đối thoại giữa hai hoặc nhiều người trong môi trường học thuật hoặc làm việc, ví dụ như thảo luận về một dự án hoặc bài tập.
- Part 4: Các bài thuyết trình hoặc bài giảng mang tính học thuật về một chủ đề chuyên sâu.
Phần thi này đánh giá khả năng nghe hiểu thông tin chi tiết, xác định thái độ và ý kiến của người nói, cũng như khả năng phân biệt các âm thanh và ngữ điệu khác nhau.
IELTS Speaking Test
Bài thi Speaking kéo dài từ 11 đến 14 phút, bao gồm 3 phần. Thí sinh sẽ trao đổi trực tiếp với giám khảo thông qua một cuộc phỏng vấn.
- Part 1: Giám khảo sẽ hỏi thí sinh về các chủ đề cá nhân quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích và cuộc sống hàng ngày.
- Part 2: Thí sinh sẽ được yêu cầu nói về một chủ đề cụ thể trong khoảng 1-2 phút sau khi có 1 phút chuẩn bị.
- Part 3: Giám khảo sẽ đặt câu hỏi liên quan đến chủ đề đã thảo luận trong phần 2 để thí sinh thể hiện khả năng phân tích, đánh giá và mở rộng ý tưởng.
Phần thi này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp, phát âm, sự trôi chảy và khả năng diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc.
IELTS Reading Test
Bài thi Reading kéo dài 60 phút, bao gồm 40 câu hỏi, chia thành 3 phần xoay quanh các chủ đề khác nhau.
- IELTS Academic: Các đoạn văn trong phần thi này thường được trích từ sách, tạp chí khoa học, báo cáo nghiên cứu và các tài liệu học thuật khác.
- IELTS General Training: Các đoạn văn trong phần thi này thường là các bài báo, thông báo, quảng cáo, thư từ và các tài liệu mà bạn có thể gặp hàng ngày trong môi trường nói tiếng Anh.
Phần thi này đánh giá khả năng đọc hiểu ý chính, chi tiết, quan điểm của tác giả, cũng như khả năng suy luận và phán đoán.
IELTS Writing Test
Bài thi Writing kéo dài 60 phút, bao gồm 2 phần (Task 1 và Task 2). Thí sinh nên dành khoảng 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.
- IELTS Academic:
Task 1: Thí sinh được yêu cầu mô tả, giải thích và phân tích dữ liệu trong biểu đồ, đồ thị, bảng số liệu hoặc sơ đồ.
Task 2: Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận (essay) thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề hoặc chủ đề cho trước, sử dụng văn phong trang trọng và học thuật.
- IELTS General Training
Task 1: Thí sinh được yêu cầu viết một bức thư (letter) để yêu cầu thông tin, giải thích một tình huống hoặc phàn nàn về một vấn đề, sử dụng văn phong thân mật và gần gũi.
Task 2: Thí sinh được yêu cầu viết một bài luận (essay) phản hồi về một ý kiến hoặc quan điểm, sử dụng văn phong thân mật và gần gũi hơn so với IELTS Academic.
Đây là phần thi này đánh giá khả năng tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng, ngữ pháp, độ chính xác và sự mạch lạc trong bài viết.
Thang điểm và cách tính điểm IELTS
Thang điểm IELTS (IELTS band score) là một chỉ số quan trọng đánh giá tổng quát khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Điểm số này được tính toán dựa trên trung bình cộng của điểm số đạt được ở bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng sẽ được chấm điểm từ 1.0 đến 9.0, với 9.0 là điểm cao nhất.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm chi tiết:
Câu trả lời đúng | Listening (Academic & General Training) | Reading (Academic) |
Reading (General Training)
|
39 – 40 | 9.0 | 9.0 | 9.0 |
37 – 38 | 8.5 | 8.5 | 8.5 |
35 – 36 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
33 – 34 | 7.5 | 7.5 | 7.5 |
30 – 32 | 7.0 | 7.0 | 7.0 |
27 – 29 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
23 – 26 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
20 – 22 | 5.5 | 5.5 | 5.5 |
16 – 19 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
13 – 15 | 4.5 | 4.5 | 4.5 |
10 – 12 | 4.0 | 4.0 | 4.0 |
7 – 9 | 3.5 | 3.5 | 3.5 |
5 – 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
3 – 4 | 2.5 | 2.5 | 2.5 |
Công thức tính điểm IELTS Overall lag:
Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading) / 4
Có nghĩa là, điểm trung bình của bốn kỹ năng sẽ quyết định điểm IELTS Overall cuối cùng.
Khi tính toán, nếu điểm trung bình tổng của các kỹ năng rơi vào các trường hợp có số lẻ, việc làm tròn sẽ được áp dụng như sau:
- Nếu điểm tổng có số lẻ là 0,125 , sẽ được làm tròn xuống thấp hơn mức gần nhất là 0,0 .
- Nếu tổng có số lẻ là 0,25 , sẽ làm tròn lên 0,5 .
- Trường hợp tổng có số lẻ là 0,75 , sẽ được làm tròn lên 1,0 .
Chứng chỉ IELTS có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ IELTS có thời hạn hiệu lực 2 năm kể từ ngày cấp giống chứng chỉ TOEIC cũng có thời hạn tương tự. Sau khoảng thời gian này, hầu hết các tổ chức như trường học, công ty hoặc cơ quan di trú sẽ không chấp nhận chứng chỉ đã quá hạn, vì họ yêu cầu bằng cấp mới để đảm bảo trình độ ngoại ngữ của người nộp đơn vẫn được duy trì.
Nếu bạn có ý định sử dụng chứng chỉ IELTS cho mục đích du học, làm việc hoặc định cư, hãy lưu ý thời điểm thi để tránh trường hợp chứng chỉ hết hạn trước khi nộp hồ sơ.