Bằng tốt nghiệp đại học là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong hành trình học tập của mỗi sinh viên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các loại bằng tốt nghiệp, điều kiện xét cấp bằng, cũng như cách thức xếp loại tốt nghiệp, giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình này và chuẩn bị tốt nhất cho bước tiếp theo trong sự nghiệp của mình.

Bằng tốt nghiệp đại học là gì?

Theo quy định tại Khoản 2, Điều 12 của Luật Giáo dục 2019, hệ thống giáo dục quốc dân bao gồm các loại văn bằng như sau:

  • Bằng tốt nghiệp trung học cơ sở (THCS).
  • Bằng tốt nghiệp Trung học Phổ thông (THPT).
  • Bằng tốt nghiệp trung cấp.
  • Bằng tốt nghiệp cao đẳng.
  • Các loại bằng cấp đại học, bao gồm bằng cử nhân, bằng thạc sĩ, bằng tiến sĩ và các văn bằng có trình độ tương đương.

bằng tốt nghiệp đại học

Trong đó, bằng tốt nghiệp đại học hay còn gọi là bằng cử nhân, là một loại văn bằng được cấp cho sinh viên sau khi hoàn thành chương trình học đại học và đạt đủ các yêu cầu về kiến thức, kỹ năng, thái độ theo quy định của cơ sở giáo dục đại học. 

Các loại bằng tốt nghiệp Đại học

Bằng tốt nghiệp đại học sẽ được chia thành 5 nhóm ngành nghề chính, mỗi nhóm lại bao gồm nhiều chuyên ngành cụ thể:

Bằng Kỹ sư

Đây là bằng tốt nghiệp dành cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo trong các ngành thuộc lĩnh vực kỹ thuật bao gồm:

  • Kỹ thuật cơ khí,
  • Kỹ thuật điện,
  • Kỹ thuật xây dựng,
  • Kỹ thuật hóa học,
  • Kỹ thuật phần mềm,
  • Và nhiều lĩnh vực khác.

Sinh viên theo học các ngành này sẽ được trang bị kiến thức chuyên sâu về nguyên lý kỹ thuật, công nghệ, vật liệu, cũng như các kỹ năng thực hành, thiết kế, phân tích, giải quyết vấn đề. Bằng kỹ sư mở ra cơ hội làm việc trong các công ty sản xuất, xây dựng, công nghệ, nghiên cứu và phát triển.

bằng kỹ sư

Bằng Kiến trúc sư

Bằng cấp này được trao cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo trong ngành kiến trúc. Ngành kiến trúc không chỉ đơn thuần là việc thiết kế các tòa nhà, mà còn liên quan đến quy hoạch đô thị, thiết kế cảnh quan, nội thất và nhiều khía cạnh khác của không gian sống và làm việc.

Sinh viên kiến trúc sẽ được học về lịch sử kiến trúc, nguyên lý thiết kế, kỹ thuật xây dựng, các phần mềm thiết kế chuyên dụng, và các quy định pháp luật liên quan. Với bằng kiến trúc sư, người tốt nghiệp có thể làm việc trong các công ty kiến trúc, xây dựng, quy hoạch, hoặc tự mở văn phòng tư vấn thiết kế.

Bằng Bác sĩ, Dược sĩ

Đây là những bằng cấp dành cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo trong lĩnh vực y dược. Bằng bác sĩ được trao cho những người học các ngành y khoa, có kiến thức và kỹ năng về chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa bệnh tật.

Bằng dược sĩ được trao cho những người học các ngành dược học, có kiến thức và kỹ năng về dược lý, bào chế thuốc, kiểm nghiệm chất lượng thuốc.

Các bác sĩ và dược sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng, tham gia vào các cơ sở y tế, bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc, các công ty dược phẩm và các tổ chức nghiên cứu y học.

bằng bác sĩ

Bằng Cử nhân

Đây là loại bằng tốt nghiệp phổ biến nhất trong hệ thống giáo dục đại học. Bằng cử nhân được trao cho những người đã hoàn thành chương trình đào tạo trong các ngành khoa học cơ bản, sư phạm, luật, kinh tế và nhiều lĩnh vực khác.

  • Các ngành khoa học cơ bản bao gồm toán học, vật lý, hóa học, sinh học, địa chất, và nhiều lĩnh vực khác.
  • Các ngành sư phạm đào tạo giáo viên cho các cấp học khác nhau.
  • Các ngành luật đào tạo những chuyên gia pháp luật.
  • Các ngành kinh tế đào tạo những chuyên gia về kinh doanh, tài chính, quản lý.

Bằng cử nhân mở ra cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, nghiên cứu, pháp luật, kinh doanh, đến các tổ chức phi chính phủ và các cơ quan nhà nước.

Bằng Tốt nghiệp Đại học của các ngành còn lại

Nhóm này bao gồm các ngành nghề không thuộc các nhóm trên, Có thể kể đến các ngành như nghệ thuật (âm nhạc, hội họa, điện ảnh, sân khấu), báo chí, truyền thông, xã hội học, tâm lý học, ngôn ngữ học, du lịch, khách sạn và nhiều lĩnh vực khác.

Các ngành này trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng chuyên biệt để làm việc trong các lĩnh vực tương ứng, đóng góp vào sự phát triển của xã hội và văn hóa.

bằng đại học

Điều kiện để sinh viên được xét cấp bằng tốt nghiệp đại học

Dựa trên Điều 14 Quy chế ban hành kèm Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, sinh viên được xem xét và công nhận tốt nghiệp khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện quan trọng dưới đây:

  • Tích lũy đủ học phần, số tín chỉ và hoàn thành các nội dung bắt buộc theo chương trình đào tạo:

Đây là yêu cầu cơ bản nhất để xét tốt nghiệp. Sinh viên phải hoàn thành tất cả các học phần theo kế hoạch đào tạo, bao gồm cả những môn học bắt buộc, tự chọn và các nội dung khác như thực tập, bài tập lớn hoặc luận văn tốt nghiệp. Ngoài ra, người học phải đảm bảo đạt chuẩn đầu ra mà chương trình đào tạo yêu cầu.

Điều kiện xét cấp bằng đại học

  • Điểm trung bình tích lũy toàn khóa học đạt từ trung bình trở lên:

Điều kiện này nhằm đánh giá kết quả học tập tổng thể của sinh viên trong suốt quá trình học. Điểm trung bình tích lũy phải từ 2,0/4,0 trở lên (thang điểm 4) hoặc tương đương nếu sử dụng các hệ thống điểm khác. Đây là ngưỡng đảm bảo sinh viên đạt trình độ tối thiểu về mặt học thuật. Những sinh viên không đạt điều kiện này sẽ không được công nhận tốt nghiệp, dù đã hoàn thành các môn học theo quy định.

  • Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc không đang bị kỷ luật ở mức đình chỉ học tập tại thời điểm xét tốt nghiệp:

Quy định này nhấn mạnh về việc hoàn thành trách nhiệm học tập và yêu cầu sinh viên duy trì tư cách đạo đức và hành vi tốt trong suốt quá trình học. Nếu sinh viên vi phạm pháp luật hoặc các quy định nghiêm trọng của nhà trường, dẫn đến việc bị kỷ luật ở mức đình chỉ hoặc cao hơn, thì họ sẽ không được xét tốt nghiệp, dù đã đáp ứng đủ các yêu cầu học thuật.

Cách xếp loại tốt nghiệp đại học

Dựa trên khoản 5 Điều 10 Quy chế đào tạo trình độ đại học, ban hành kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, xếp loại hạng tốt nghiệp của sinh viên được xác định dựa trên điểm trung bình học kỳ, năm học hoặc điểm trung bình tích lũy toàn khóa học.

Cách xếp loại tốt nghiệp đại học

Quy định này phân loại học lực theo hai thang điểm phổ biến: thang điểm 4thang điểm 10 như sau:

Xếp loại theo thang điểm 4

  • Xuất sắc: Từ 3,6 đến 4,0.
  • Giỏi: Từ 3,2 đến dưới 3,6.
  • Khá: Từ 2,5 đến dưới 3,2.
  • Trung bình: Từ 2,0 đến dưới 2,5.
  • Yếu: Từ 1,0 đến dưới 2,0.
  • Kém: Dưới 1,0.

Xếp loại theo thang điểm 10

  • Xuất sắc: Từ 9,0 đến 10,0.
  • Giỏi: Từ 8,0 đến dưới 9,0.
  • Khá: Từ 7,0 đến dưới 8,0.
  • Trung bình: Từ 5,0 đến dưới 7,0.
  • Yếu: Từ 4,0 đến dưới 5,0.
  • Kém: Dưới 4,0.

Các trường hợp giảm hạng tốt nghiệp

Theo khoản 3 Điều 14 Quy chế đào tạo kèm theo Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, hạng tốt nghiệp của sinh viên đạt loại xuất sắc hoặc giỏi có thể bị giảm một bậc nếu rơi vào một trong các tình huống sau:

  • Phải học lại quá nhiều học phần:

Tổng số tín chỉ của các môn học lại vượt quá 5% so với tổng số tín chỉ toàn chương trình đào tạo. Điều này phản ánh sự thiếu sót trong quá trình học tập, khiến sinh viên không được đánh giá cao dù có điểm tích lũy tốt.

  • Kỷ luật từ mức cảnh cáo trở lên

Những sinh viên từng bị xử lý kỷ luật, đặc biệt là các mức cảnh cáo hoặc cao hơn, sẽ bị ảnh hưởng đến hạng tốt nghiệp. Điều này nhằm nhấn mạnh vai trò của tư cách đạo đức trong đánh giá tổng thể.

bằng đại học

Quy định về việc hoàn thành các điều kiện tốt nghiệp

Ngoài các trường hợp trên, sinh viên chưa đủ điều kiện tốt nghiệp do thiếu các yêu cầu sau vẫn có cơ hội bổ sung trong vòng 03 năm kể từ khi thôi học:

  • Hoàn thành học phần Giáo dục quốc phòng – an ninh hoặc Giáo dục thể chất.
  • Đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữcông nghệ thông tin.

Nếu sau thời hạn này, sinh viên vẫn không đáp ứng đủ điều kiện, họ sẽ không được cấp bằng tốt nghiệp nhưng có thể nhận chứng nhận các học phần đã tích lũy.

Quy định từ cơ sở đào tạo

Ngoài các quy định chung, từng trường đại học sẽ ban hành thêm các quy chế cụ thể để đảm bảo công bằng và minh bạch trong việc xét tốt nghiệp:

  • Quy trình xét và công nhận tốt nghiệp: Bao gồm thời gian, số lần xét tốt nghiệp trong năm và các thủ tục liên quan.
  • Bảo lưu kết quả học tập: Sinh viên không tốt nghiệp có thể được bảo lưu kết quả đã tích lũy, hỗ trợ cho việc học tiếp hoặc chuyển đổi sang hình thức đào tạo khác.
  • Chuyển hình thức học tập: Sinh viên hết thời gian học chính quy có thể được phép chuyển sang học theo hình thức vừa học vừa làm hoặc đào tạo từ xa nếu vẫn còn trong thời hạn học tập theo quy định.

bằng đại học

Quy trình đào tạo đại học tại Việt Nam

Tại Việt Nam, quy trình đào tạo đại học được thiết kế tỉ mỉ, trải qua nhiều giai đoạn khác nhau. Mỗi giai đoạn đều đặt ra những yêu cầu và thử thách riêng, đòi hỏi sinh viên phải không ngừng nỗ lực và học hỏi.

1. Giai đoạn chuẩn bị nhập học:

Sinh viên có thể lựa chọn nhiều hình thức xét tuyển khác nhau như dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, học bạ, hoặc các hình thức xét tuyển đặc biệt dành cho những tài năng trẻ. Sau khi trúng tuyển, sinh viên sẽ chính thức trở thành tân sinh viên và bắt đầu hoàn thành các thủ tục hành chính để nhập học.

2. Giai đoạn học tập chính quy

Đây là giai đoạn cốt lõi và kéo dài nhất trong quá trình đào tạo. Chương trình học tại đại học thường được chia thành nhiều học phần khác nhau, bao gồm kiến thức đại cương, kiến thức chuyên ngành và các học phần bổ trợ.

Sinh viên sẽ được trang bị những kiến thức nền tảng và chuyên môn cần thiết để đáp ứng yêu cầu của công việc trong tương lai. Bên cạnh việc học lý thuyết trên lớp, sinh viên còn có cơ hội tham gia vào các hoạt động thực hành, thực tập để ứng dụng kiến thức đã học vào thực tế.

3. Đánh giá kết quả học tập

Để đảm bảo chất lượng đào tạo, các trường đại học thường xuyên tổ chức các hình thức đánh giá như kiểm tra, bài tập lớn, dự án nhóm…

Kết quả của các bài kiểm tra này sẽ được tổng hợp để tính điểm trung bình tích lũy (GPA). GPA là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng học tập của sinh viên và là cơ sở để xếp loại tốt nghiệp.

4. Giai đoạn hoàn thành chương trình học

Sau khi hoàn thành toàn bộ các học phần theo quy định, sinh viên sẽ bước vào giai đoạn cuối cùng của quá trình đào tạo, đó là làm khóa luận tốt nghiệp hoặc tham gia kỳ thi tốt nghiệp. Khóa luận tốt nghiệp là một cơ hội để sinh viên thể hiện khả năng nghiên cứu, phân tích và tổng hợp kiến thức đã học.

5. Xét tốt nghiệp và cấp bằng

Khi đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của chương trình đào tạo, sinh viên sẽ được xét tốt nghiệp và cấp bằng. Bằng tốt nghiệp đại học là một tấm vé thông hành quan trọng giúp sinh viên tự tin bước vào thị trường lao động.

6. Giai đoạn sau tốt nghiệp

Sau khi tốt nghiệp, sinh viên có thể lựa chọn nhiều con đường khác nhau như tìm kiếm việc làm, học lên cao hoặc khởi nghiệp. Các trường đại học thường tổ chức nhiều hoạt động hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm, như hội thảo việc làm, kết nối với doanh nghiệp…

Mất bằng tốt nghiệp đại học, có xin cấp lại được không?

Điều 2 của quy chế quy định rằng mỗi văn bằng chỉ được cấp một lần, trừ trường hợp đặc biệt khi phát hiện lỗi sai nghiêm trọng trong quá trình cấp. Điều này có nghĩa là, nếu bạn không may làm mất bằng tốt nghiệp, thông thường bạn sẽ không được cấp lại bản chính.

mất bằng đại học

Vậy, có nghĩa là nếu bạn làm mất bằng tốt nghiệp đại học, bạn sẽ không xin cấp lại bản chính. Vậy khi mất bằng, cần phải làm gì?

Dù không thể cấp lại bản chính, bạn vẫn có thể thực hiện một số biện pháp để chứng minh trình độ học vấn của mình:

  • Xin xác nhận tốt nghiệp: Liên hệ với trường đại học nơi bạn đã tốt nghiệp để xin xác nhận về quá trình học tập và việc đã tốt nghiệp.
  • Làm lại bản sao có công chứng: Một số trường hợp, bạn có thể xin làm lại bản sao có công chứng từ sổ gốc để sử dụng thay thế cho bản chính.
  • Sử dụng các giấy tờ liên quan: Bạn có thể sử dụng bảng điểm, giấy chứng nhận kết quả học tập hoặc các giấy tờ khác để chứng minh trình độ của mình trong một số trường hợp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *